Chuyển đổi trọng lượng: Ounce sang Gam, Bảng chuyển đổi Ounce-Gam đầy đủ

|

Bài viết này giải thích chi tiết mối quan hệ giữa việc chuyển đổi ounce sang gam, cung cấp bảng so sánh chi tiết để nhanh chóng hiểu được 1 ounce bằng bao nhiêu gam, với ứng dụng trong công thức nấu ăn, thuốc men và kim loại quý.

Ounce (oz) và Gam (g) là gì?

Ounce (ounce, oz) là đơn vị trọng lượng thuộc hệ thống đo lường Anh, được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ và các nước nói tiếng Anh. Gam (gram, g) là đơn vị mét (SI), thường được sử dụng tại Việt Nam trong đời sống hàng ngày và nghiên cứu khoa học. 1 ounce tương đương khoảng 28,3495 gam, một tiêu chuẩn chuyển đổi được công nhận quốc tế. Hiểu mối quan hệ giữa ounce và gam rất quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu đo trọng lượng chính xác, như thuốc men, kim loại quý hoặc vận chuyển quốc tế.

Tìm hiểu thêm về chuyển đổi trọng lượng

Bảng chuyển đổi Ounce/Gam phổ biến

Dù bạn muốn biết 1 ounce, 10 ounce hay 16 ounce bằng bao nhiêu gam, bảng dưới đây cung cấp câu trả lời nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là bảng chuyển đổi từ ounce (oz) sang gam (g): - 1 oz = 28,35 g - 2 oz = 56,70 g - 5 oz = 141,75 g - 10 oz = 283,50 g - 12 oz = 340,20 g - 16 oz = 453,59 g - 20 oz = 566,99 g Những giá trị này hữu ích cho nấu ăn, nhãn dinh dưỡng, cân trang sức và thực phẩm bổ sung thể dục. Để đạt độ chính xác cao hơn, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng máy tính khoa học hoặc công cụ chuyển đổi trên trang web của chúng tôi.

Ứng dụng và giải thích nâng cao

Tại Việt Nam, gam được sử dụng chủ yếu, nhưng ounce thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn được dịch, bao bì quốc tế hoặc hướng dẫn thuốc. Biết cách nhanh chóng chuyển đổi ‘1 ounce bằng bao nhiêu gam’ giúp cuộc sống hàng ngày dễ dàng hơn và thúc đẩy giao tiếp liên văn hóa.

Làm thế nào để tính chuyển đổi từ ounce sang gam?

Công thức là: trọng lượng (oz) × 28,3495 = trọng lượng (g). Ví dụ: 1 oz × 28,3495 = 28,35 g.

Nếu bạn thấy bao bì Mỹ ghi ‘10 oz’, điều đó có nghĩa là khoảng 283,5 gam; nếu là ‘12 oz’, khoảng 340 gam, thường thấy trong nước trái cây hoặc sản phẩm thịt.

Làm thế nào để chuyển đổi gam sang ounce?

Công thức là: trọng lượng (g) ÷ 28,3495 = trọng lượng (oz). Ví dụ: 100 g ÷ 28,3495 ≈ 3,53 oz. Điều này hữu ích cho người tiêu dùng Việt Nam đọc nhãn sản phẩm Mỹ hoặc mua sắm trực tuyến.

Câu hỏi thường gặp và quan niệm sai lầm

Nhiều người lầm tưởng rằng ‘1 oz = 30 g’ là cách chuyển đổi đơn giản, nhưng điều này dẫn đến sai sót, đặc biệt trong thuốc men hoặc thương mại kim loại. Giá trị chính xác là 28,3495 để tránh mất mát do làm tròn.

Công cụ chuyển đổi đơn vị cân nặng

Khám phá thêm công cụ: Máy quét QR Code miễn phí trực tuyến – Quét QR từ hình ảnh, ảnh hoặc màn hình | ip.what_is_my_ip | Công Cụ Chuyển Đổi Đơn Vị Nhiệt Độ Trực Tuyến – Celsius, Fahrenheit, Kelvin

Bảng Chuyển Đổi Ounce/Gram

Ounce (oz)Gram (g)
128.3
256.7
385
4113.4
5141.7
6170.1
7198.4
8226.8
9255.1
10283.5
Ounce (oz)Gram (g)
11311.8
12340.2
13368.5
14396.9
15425.2
16453.6
17481.9
18510.3
19538.6
20567
Ounce (oz)Gram (g)
21595.3
22623.7
23652
24680.4
25708.7
26737.1
27765.4
28793.8
29822.1
30850.5
Ounce (oz)Gram (g)
31878.8
32907.2
33935.5
34963.9
35992.2
361020.6
371048.9
381077.3
391105.6
401134

Bảng Chuyển Đổi Gram/Ounce

Gram (g)Ounce (oz)
100.35
200.71
301.06
401.41
501.76
602.12
702.47
802.82
903.17
1003.53
Gram (g)Ounce (oz)
1103.88
1204.23
1304.59
1404.94
1505.29
1605.64
1706
1806.35
1906.7
2007.05
Gram (g)Ounce (oz)
2107.41
2207.76
2308.11
2408.47
2508.82
2609.17
2709.52
2809.88
29010.23
30010.58
Gram (g)Ounce (oz)
31010.93
32011.29
33011.64
34011.99
35012.35
36012.7
37013.05
38013.4
39013.76
40014.11

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi Ounce ↔ Gam

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.0.q

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.0.a

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.1.q

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.1.a

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.2.q

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.2.a

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.3.q

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.3.a

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.4.q

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.4.a

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.5.q

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.5.a

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.6.q

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.6.a

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.7.q

blog.unitConverter.weight.ounce_gram.faq.items.7.a